Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月の家圓鏡
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
鏡花水月 きょうかすいげつ
hoa soi trong gương, trăng soi trên mặt nước, cái thấy mà không có chất, vẻ đẹp tinh tế và sâu sắc của bài thơ không thể diễn tả bằng lời
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
鏡の間 かがみのま
sảnh gương (tại Versailles)
望の月 もちのつき
trăng tròn