Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
月下美人 げっかびじん
nữ hoàng (của) đêm
月下老人 げっかろうじん
go-between, matchmaker
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
氷人 ひょうじん
người làm mối.
ズボンした ズボン下
quần đùi
月下 げっか
nơi ánh trăng chiếu sáng, dưới ánh trăng
氷点下 ひょうてんか
dưới điểm đóng băng; dưới không độ