氷点下
ひょうてんか「BĂNG ĐIỂM HẠ」
☆ Danh từ
Dưới điểm đóng băng; dưới không độ
13
日
の
土曜日
は、
気温
は
氷点下
にまで
下
がり、
月曜日
まで
続
くでしょう。
Vào thứ 7 ngày 13, nhiệt độ sẽ xuống dưới không độ và giữ ở mức đó cho tới ngày thứ hai
現地
の
気温
は
氷点下
だから、
暖
かい
服
を
持
っていったほうがいい
Tốt hơn hết là bạn nên mặc áo ấm bởi vì nhiệt độ ở đây dưới không độ .

氷点下 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 氷点下
氷点 ひょうてん
điểm đóng băng
氷晶点 ひょうしょうてん
cryohydric point
ズボンした ズボン下
quần đùi
氷下魚 こまい コマイ
saffron cod (Eleginus gracilis)
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
月下氷人 げっかひょうじん
người mai mối
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới