Các từ liên quan tới 月亭かなめ・ぜんじろう
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
người yêu người, kẻ thương người; người nhân đức
tải đầy, nạp đầy
sự có mặt, vẻ, dáng, bộ dạng, sự nhanh trí, nơi thiết triều; lúc thiết triều
thiêng liêng, thánh (thường đặt trước tên người hay tên thiên thần, ví dụ St, Paul, St, Vincent), vị thánh, về chầu Diêm vương, người đã quá cố, phong làm thánh; coi là thánh; gọi là thánh
sự trì hoãn; sự chần chừ
sự hoàn thành, sự hoàn hảo, sự hoàn toàn; tột đỉnh; sự tuyệt mỹ, sự tuyệt hảo, sự rèn luyện cho thành thạo, sự trau dồi cho thành thạo, người hoàn toàn, người hoàn hảo, vật hoàn hảo, tài năng hoàn hảo, đức tính hoàn toàn
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững