じんぜん
Sự trì hoãn; sự chần chừ

じんぜん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じんぜん
じんぜん
sự trì hoãn
荏苒
じんぜん
sự trì hoãn
Các từ liên quan tới じんぜん
人前結婚式 じんぜんけっこんしき
nonreligious wedding ceremony, civil wedding ceremony
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
社団法人全日本シーエム放送連盟 しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
社団法人全日本テレビ番組製作社連盟 しゃだんほうじんぜんにっぽんてれびばんぐみせいさくしゃれん
Hiệp hội các công ty Sản xuất chương trình truyền hình Nhật Bản.
全人 ぜんじん ぜんひと
thánh; được cân bằng có đạo đức và hiểu biết kỹ người
thiêng liêng, thánh (thường đặt trước tên người hay tên thiên thần, ví dụ St, Paul, St, Vincent), vị thánh, về chầu Diêm vương, người đã quá cố, phong làm thánh; coi là thánh; gọi là thánh
lòng nhân từ, lòng nhân đức, lòng từ thiện, tính rộng lượng
trong, trong sạch, nguyên chất, tinh khiết, không lai, thuần chủng, trong sáng (âm thanh, hành văn...), thanh khiết, thuần khiết; trong trắng, trinh bạch, thuần tuý, hoàn toàn, chỉ là