月代り
つきがわり「NGUYỆT ĐẠI」
☆ Danh từ
Một tháng mới bắt đầu

月代り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 月代り
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月代 さかやき つきしろ
shaved part of the forehead
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
限月交代 げんげつこーたい
sự chuyển đổi từ tháng hợp đồng trung tâm (tháng có khối lượng giao dịch cao nhất) sang tháng hợp đồng tiếp theo
代り代り かわりかわり
lần lượt nhau, luân phiên nhau
代り かわり
sự thay thế; người thay thế; hộ; thay; đổi lại
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.