限月交代
げんげつこーたい「HẠN NGUYỆT GIAO ĐẠI」
Sự chuyển đổi từ tháng hợp đồng trung tâm (tháng có khối lượng giao dịch cao nhất) sang tháng hợp đồng tiếp theo
限月交代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 限月交代
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
限月 げんげつ きりげつ
tháng chuyển giao hàng hóa theo lịch trình trên hợp đồng; tháng mãn hạn
月代 さかやき つきしろ
vùng trán bị hói (của đàn ông)
交代 こうたい
ca; kíp; phiên; thay thế
シリアル限月 シリアルげんげつ
hợp đồng tháng theo tháng cuối của mỗi quý ( tháng 3, 6, 9, 12)
マンスリー限月 マンスリーげんげつ
Tháng Giao Hàng
世代交代 せだいこうたい
xen kẽ (của) phát sinh