Các từ liên quan tới 月光 (岩崎宏美の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月光 げっこう
ánh trăng
曲線美 きょくせんび
nét đẹp do những đường cong tạo ra; nét đẹp từ những đường cong trên cơ thể phụ nữ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.