Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月出古敷谷入会
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
入会 にゅうかい いりあい
sự nhập hội.
出入 しゅつにゅう
xuất nhập.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
観月会 かんげつかい
hội ngắm trăng
月例会 げつれいかい
hàng tháng gặp