観月会
かんげつかい「QUAN NGUYỆT HỘI」
☆ Danh từ
Hội ngắm trăng

観月会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 観月会
観月 かんげつ みづき
sự quan sát mặt trăng
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
観楓会 かんぷうかい かんかえでかい
sự nhìn ngắm lá cây gỗ thích
参観会 さんかんかい
Bố mẹ đến tham dự, tham quan tiết học của con cái (tiểu học)
観劇会 かんげきかい
nhà hát kịch
観桜会 かんおうかい
buổi tiệc ngắm hoa Anh đào
月例会 げつれいかい
hàng tháng gặp