Các từ liên quan tới 月刊ガンガンWING
月刊 げっかん
nguyệt san; tạp chí phát hành hàng tháng; hàng tháng
ガンガン がんがん
Âm thanh lớn, âm thanh của tiếng la hét, đau đầu
月刊誌 げっかんし
tạp chí phát hành theo tháng
半月刊 はんげっかん
một semimonthly
隔月刊 かくげつかん
xuất bản bán nguyệt san
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月刊雑誌 げっかんざっし
tạp chí phát hành theo tháng
ガンガン食べる ガンガンたべる がんがんたべる
to pig out, to chow down