Các từ liên quan tới 月刊電撃コミックガオ!
月刊 げっかん
nguyệt san; tạp chí phát hành hàng tháng; hàng tháng
月刊誌 げっかんし
tạp chí phát hành theo tháng
半月刊 はんげっかん
một semimonthly
隔月刊 かくげつかん
xuất bản bán nguyệt san
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
月刊雑誌 げっかんざっし
tạp chí phát hành theo tháng
電撃 でんげき
cú điện giật; cú sốc điện