つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月夜 つきよ
đêm có trăng; đêm sáng trăng.
エヌきょう N響
dàn nhạc giao hưởng NHK
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
朧月夜 おぼろづきよ
đêm trăng mờ tỏ
月夜茸 つきよたけ ツキヨタケ
làm thêm ngoài giờ nấm
夕月夜 ゆうづきよ ゆうづくよ
buổi tối sáng trăng; ánh trăng đang chiếu sáng