つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月夜 つきよ
đêm có trăng; đêm sáng trăng.
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
朧月夜 おぼろづきよ
đêm trăng mờ tỏ
夕月夜 ゆうづきよ ゆうづくよ
buổi tối sáng trăng; ánh trăng đang chiếu sáng
星月夜 ほしづきよ ほしづくよ
đêm đầy sao, đêm sáng sao
七夜月 ななよづき
seventh lunar month