Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
月夜茸
つきよたけ ツキヨタケ
làm thêm ngoài giờ nấm
月夜 つきよ
đêm có trăng; đêm sáng trăng.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
夕月夜 ゆうづきよ ゆうづくよ
buổi tối sáng trăng; ánh trăng đang chiếu sáng
朧月夜 おぼろづきよ
đêm trăng mờ tỏ
星月夜 ほしづきよ ほしづくよ
đêm đầy sao, đêm sáng sao
七夜月 ななよづき
seventh lunar month
茸 キノコ きのこ たけ
nấm
「NGUYỆT DẠ NHUNG」
Đăng nhập để xem giải thích