Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月夜野バイパス
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月夜 つきよ
đêm có trăng; đêm sáng trăng.
バイパス バイパス
đường vòng
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
朧月夜 おぼろづきよ
đêm trăng mờ tỏ
月夜茸 つきよたけ ツキヨタケ
làm thêm ngoài giờ nấm
夕月夜 ゆうづきよ ゆうづくよ
buổi tối sáng trăng; ánh trăng đang chiếu sáng