Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
央 おう
chính giữa, trung tâm
月月 つきつき
mỗi tháng
震央 しんおう
tâm động đất.
年央 ねんおう
giữa năm
中央 ちゅうおう
trung ương
道央 どうおう みちひさし
phần trung tâm Hokkaido
月 がつ げつ つき
mặt trăng