Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月子 (歌手)
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
歌手 かしゅ
ca kỹ
演歌歌手 えんかかしゅ
ca sĩ Enka (ca sĩ người Nhật Bản)
子月 ねづき
eleventh month of the lunar calendar
売れっ子歌手 うれっこかしゅ
ca sĩ nổi tiếng
オペラ歌手 オペラかしゅ
ca sĩ hát opera
アルト歌手 アルトかしゅ
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao