Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月宮みどり
月宮 げっきゅう がっくう がっく
moon palace of the Hindu god Chandra
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月宮殿 げっきゅうでん がっくうでん がっくでん
cung điện mặt trăng
産み月 うみづき
tháng sắp sinh; tháng sắp vỡ chum (sinh).
月並み つきなみ げつじ
thông thường; thường thường
đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé, người vị thành niên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người mới vào nghề, lính mới, còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ, còn trứng nước, vị thành niên
宮参り みやまいり
đi lễ đền chùa.
みどりの日 みどりのひ
ngày màu Xanh