月並み
つきなみ げつじ「NGUYỆT TỊNH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Thông thường; thường thường
〜な
仕事
Công việc thông thường .

Từ đồng nghĩa của 月並み
adjective
Từ trái nghĩa của 月並み
月並み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 月並み
月並 つきなみ
hàng tháng; mỗi tháng; theo tháng
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
並み並み なみなみ
Bình thường; trung bình.
並み なみ
giống
並み並みならぬ なみなみならぬ
Khác thường; phi thường; lạ thường.
並み歩 なみあし
Nhịp chân trung bình (tốc độ).
並み型 なみがた
Kích thước trung bình; kích thước bình thường.
並み幅 なみはば
Loại vải có khổ rộng trung bình (khoảng 36 cm), dùng để may Hòa Phục (quần áo kiểu Nhật).