Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
月宮殿 げっきゅうでん がっくうでん がっくでん
cung điện mặt trăng
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月月 つきつき
mỗi tháng
宮 みや きゅう
đền thờ
月 がつ げつ つき
mặt trăng
宮庭 きゅうてい みやにわ
lâu đài; sân
梓宮 しきゅう あずさみや
hoàng đế có hộp chì đựng chất phóng xạ (được làm (của) cây gỗ cây cảnh)
子宮 しきゅう
bào