Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古墳 こふん
mộ cổ
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
墳丘 ふんきゅう
phần mộ; khắc đống đất
方墳 ほうふん
ngôi mộ được đắp theo hình vuông
墳墓 ふんぼ
phần mộ; mộ
円墳 えんぷん えんふん
đất chôn cất; đất mộ
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò