Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
夫 おっと
chồng
月月 つきつき
mỗi tháng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
岡陵 こうりょう おかりょう
ngọn đồi