Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
漁 りょう
câu cá; bắt
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
漁網/漁具 ぎょもう/ぎょぐ
Lưới/thiết bị đánh bắt cá
月月 つきつき
mỗi tháng
漁す ぎょす
đánh bắt cá
不漁 ふりょう
nghèo bắt
大漁 たいりょう
việc trúng mẻ cá lớn; mùa đánh bắt bội thu