Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月形那比古
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月形 つきがた
hình trăng khuyết, hình bán nguyệt; (toán học) phần cắt nhau của hai đường tròn (có hình bán nguyệt)
前月比 ぜんげつひ
so với tháng trước
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
半月形 はんげつけい はんげつがた はんつきがた
hình bán nguyệt, bằng nửa vòng tròn; xếp thành hình bán nguyệt
五月人形 ごがつにんぎょう
búp bê trong lễ hội bé trai ở Nhật (mùng 5 tháng 5)
三日月形 みかづきがた さんにちつきがた
trăng lưỡi liềm hình thành
禅那 ぜんな
thiền trong phật giáo