月掛け
つきがけ「NGUYỆT QUẢI」
☆ Danh từ
Tích luỹ (tiền) theo tháng; trả (tiền) theo tháng

月掛け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 月掛け
月掛け貯金 つきがけちょきん
tiền để dành hàng tháng, tiền tiết kiệm hàng tháng
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
掛け かけ がけ
lòng tin; sự tín nhiệm; sự tin cậy; tín dụng
付け掛け つけかけ
chất quá tải
胴掛け どうかけ どうがけ
slip-guard (on one side of the body of a shamisen)
掛け紙 かけし
giấy bọc
掛け技 かけわざ
kỹ thuật ném chân
掛け札 かけふだ かけさつ
ký tên; áp phích