Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
月掛け つきがけ
tích luỹ (tiền) theo tháng; trả (tiền) theo tháng
掛け金 かけきん かけがね
chốt (cửa); then
貯金 ちょきん
tiền tiết kiệm gửi ngân hàng.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
貯金帳 ちょきんちょう
sổ tiết kiệm
預貯金 よちょきん
tiền gửi tiết kiệm
貯金箱 ちょきんばこ
hộp tiết kiệm.