バザール
chợ bán hàng cũ; chợ bán hàng rẻ tiền.
バザー バザール バザー
chợ bán hàng cũ; chợ bán hàng rẻ tiền.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
暗黒の月曜日 あんこくのげつよーひ
ngày thứ hai đen tối (black monday)
曜霊 ようれい
thời hạn văn học cho mặt trời
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói