月末
げつまつ つきずえ「NGUYỆT MẠT」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Cuối tháng
月末
にまとめて
支払
う
Thanh toán gộp một lần vào cuối tháng
くじ
引
きは
月末
に
行
われた
Xổ số được quay vào cuối tháng
通常
の
月末
に
Vào cuối tháng thông thường .
