Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
月末 げつまつ つきずえ
cuối tháng
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
来月 らいげつ
tháng sau
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
今月末 こんげつまつ
cuối tháng này.
再来月 さらいげつ
tháng sau nữa.
来月号 らいげつごう
next month's issue
末末 すえずえ
tương lai xa; những con cháu; hạ thấp những lớp