月桂
げっけい「NGUYỆT QUẾ」
☆ Danh từ
Cây nguyệt quế
月桂樹
の
茂
み
Bụi cây nguyệt quế .
月桂樹
の
葉
Lá cây nguyệt quế
月桂樹油
Dầu cây nguyệt quế
Trăng; ánh trăng
Cây katsura trên mặt trăng (trong truyền thuyết Trung Quốc)

月桂 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 月桂
月桂冠 げっけいかん
vòng nguyệt quế
月桂樹 げっけいじゅ ゲッケイジュ
nguyệt quế
観葉植物月桂樹 かんようしょくぶつげっけいじゅ
Cây lau nhà cây cảnh
桂月 けいげつ
mặt trăng
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
桂 けい かつら カツラ
cây Katsura (Cercidiphyllum japonicum) thuộc họ Liên Hương
桂男 かつらおとこ かつらお かつらだん
người đàn ông trong mặt trăng
桂冠 けいかん
suy tôn (của) vinh dự