月桂
げっけい「NGUYỆT QUẾ」
☆ Danh từ
Cây nguyệt quế
月桂樹
の
茂
み
Bụi cây nguyệt quế .
月桂樹
の
葉
Lá cây nguyệt quế
月桂樹油
Dầu cây nguyệt quế
Trăng; ánh trăng
Cây katsura trên mặt trăng (trong truyền thuyết Trung Quốc)
