Kết quả tra cứu 月桂樹
Các từ liên quan tới 月桂樹
月桂樹
げっけいじゅ ゲッケイジュ
「NGUYỆT QUẾ THỤ」
☆ Danh từ
◆ Nguyệt quế
月桂樹油
Dầu cây nguyệt quế
月桂樹
の
葉
Lá cây nguyệt quế
月桂樹
の
茂
み
Bụi cây nguyệt quế .

Đăng nhập để xem giải thích
げっけいじゅ ゲッケイジュ
「NGUYỆT QUẾ THỤ」
Đăng nhập để xem giải thích