Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
セイロン肉桂 セイロンにっけい セイロンニッケイ
quế quan
藪肉桂 やぶにっけい ヤブニッケイ
cinnamomum tenuifolium (là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế)
肉桂の枝 にっけいのえだ
quế chi.
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
桂 けい かつら カツラ
cây Katsura (thuộc họ Liên Hương)
桂林 けいりん かつらりん
rừng quế; khu rừng đẹp
桂月 けいげつ
mặt trăng
桂冠 けいかん
suy tôn (của) vinh dự