Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月月 つきつき
mỗi tháng
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
次次に つぎつぎに
liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt
月 がつ げつ つき
mặt trăng
次 つぎ じ
lần sau; sau đây; tiếp đến
次第次第に しだいしだいに
dần dần
嘉月 かげつ
tháng 3 âm lịch