Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月次 げつじ
hàng tháng; mỗi tháng
五月祭 ごがつさい
ngày mồng 1 tháng 5, ngày Quốc tế lao động
祭 まつり
liên hoan; dự tiệc
月月 つきつき
mỗi tháng
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
次次に つぎつぎに
liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt
月 がつ げつ つき
mặt trăng