Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月潟の類産ナシ
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月産 げっさん
đầu ra hàng tháng (sự sản xuất)
産み月 うみづき
tháng sắp sinh; tháng sắp vỡ chum (sinh).
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
潟 かた
phá
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
干潟 ひがた
bãi cát lộ ra sau khi thủy triều xuống.