月産
げっさん「NGUYỆT SẢN」
☆ Danh từ
Đầu ra hàng tháng (sự sản xuất)

月産 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 月産
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
産み月 うみづき
tháng sắp sinh; tháng sắp vỡ chum (sinh).
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
月月 つきつき
mỗi tháng
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.