月経不順
げっけいふじゅん「NGUYỆT KINH BẤT THUẬN」
☆ Danh từ
Kinh nguyệt không đều

月経不順 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 月経不順
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
不順 ふじゅん
không thuận; không bình thường; không theo quy luật
月経 げっけい
kinh nguyệt; kỳ kinh nguyệt; kinh; hành kinh
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
不従順 ふじゅうじゅん
sự không vâng lời, sự không tuân lệnh
順不同 じゅんふどう
không theo thứ tự, thứ tự ngẫu nhiên
月経カップ げっけいカップ
cốc kinh nguyệt