Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月月 つきつき
mỗi tháng
背 せ せい
lưng.
月 がつ げつ つき
mặt trăng
榻背 とうはい
lưng ghế
背側 はいそく
(giải phẫu) (thuộc) lưng. ở lưng, ở mặt lưng
背甲 せごう はいこう
mai (cua, rùa)
背高 せいたか せだか
cao