Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月華門
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
華 はな
ra hoa; cánh hoa
月月 つきつき
mỗi tháng
華華しい はなばなしい
rực rỡ; lộng lẫy; buổi trình diễn
門 もん かど
cổng.
華実 はなみのる
sự xuất hiện và nội dung; những hoa và quả
青華 せいか
gốm sứ có hoa văn màu xanh trên nền trắng