Các từ liên quan tới 月見橋 (富士川)
富士川 ふじかわ
(dòng sông trong chức quận trưởng shizuoka)
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
富士薊 ふじあざみ フジアザミ
Cirsium purpuratum (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
富士桜 ふじざくら
anh đào Phú Sĩ
赤富士 あかふじ
khi núi Phú Sĩ xuất hiện màu đỏ do ánh nắng mặt trời (đặc biệt là vào sáng sớm từ cuối mùa hè đến đầu mùa thu)