Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月詠み
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
歌詠み うたよみ
người sáng tác tanka
詠み人 よみじん
tác giả (thơ ca)
詠み手 よみて
nhà thơ, người sáng tác thơ (nhất là thơ tanka và haiku của Nhật)
詠み込む よみこむ
đọc thuộc lòng
産み月 うみづき
tháng sắp sinh; tháng sắp vỡ chum (sinh).
月並み つきなみ げつじ
thông thường; thường thường
月月 つきつき
mỗi tháng