歌詠み
うたよみ「CA VỊNH」
☆ Danh từ
Người sáng tác tanka

歌詠み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歌詠み
詠歌 えいか えいが
thơ; bài kệ; bài cầu kinh; sáng tác thơ; ngâm thơ
御詠歌 ごえいか
một bài hát được hát bởi những tín đồ bình thường không phải là nhà sư trong những chuyến hành hương đến các ngôi chùa và các địa điểm linh thiêng
ご詠歌 ごえいか
bài hát tôn vinh đức Phật.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
和歌を詠む わかをよむ
để biên soạn một waka
詠み人 よみじん
tác giả (thơ ca)
詠み手 よみて
nhà thơ, người sáng tác thơ (nhất là thơ tanka và haiku của Nhật)
詠み込む よみこむ
đọc thuộc lòng