Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
月謝を納める げっしゃをおさめる
để trả một chi phí trường học
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
謝謝 シエシエ
cảm ơn
月月 つきつき
mỗi tháng
謝罪 しゃざい
sự tạ tội; sự xin lỗi
陳謝 ちんしゃ
lời xin lỗi
慰謝 いしゃ
sự an ủi, sự xoa dịu
薄謝 はくしゃ
đất nhiều mùm, đất sét trộn (để trét vách, để làm gạch)