Các từ liên quan tới 月谷駅 (京春線)
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
春待月 はるまちづき
tháng cuối đông
春の月 はるのつき
trăng mùa xuân
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
春花秋月 しゅんかしゅうげつ
spring flowers and the autumn moon, beauty of nature as it changes from season to season