割賦販売
かっぷはんばい「CÁT PHÚ PHIẾN MẠI」
☆ Danh từ
Bán trả góp

割賦販売 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 割賦販売
月賦販売 げっぷはんばい
bán trên (về) sự xếp đặt kế hoạch
割賦 かっぷ わっぷ
mua (bán) theo kiểu trả góp
販売 はんばい ハンバイ
việc bán
分割払式販売 ぶんかつばらいしきはんばい
bán trả tiền dần.
販売部 はんばいぶ
phòng tiêu thụ sản phẩm
再販売 さいはんばい
bán lại.
販売者 はんばいしゃ
Người bán.
セット販売 セットはんばい
phương pháp kết hợp và bán một số sản phẩm/dịch vụ với các sản phẩm/dịch vụ khác