足らず
たらず「TÚC」
☆ Danh từ làm hậu tố
Đúng ở dưới; một nhỏ bé ít hơn hơn; chỉ là ngắn (của)

足らず được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 足らず
足らず
たらず
đúng ở dưới
足る
たる
đủ
Các từ liên quan tới 足らず
字足らず じたらず
waka, haiku, etc. with insufficient syllables
舌足らず したたらず したったらず
nói đớt
月足らず つきたらず
sự đẻ non (sinh non); đứa bé sinh non
寸足らず すんたらず
quá ngắn; một tấc cũng không đủ
事足る ことたる
đủ, đáp ứng nhu cầu
知余って勇足らず ちあまってゆうたらず ちよっていさむたらず
để (thì) khôn ngoan quá để (thì) dày (dạn)
飽き足る あきたる
hài lòng
意余って言葉足らず いあまってことばたらず
unable to find adequate words (e.g. to express feelings), being at a loss for words