Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
月足らず つきたらず
sự đẻ non (sinh non); đứa bé sinh non
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
月月 つきつき
mỗi tháng
月 がつ げつ つき
mặt trăng
足 そく あし
cẳng
親月 おやづき
tháng bảy âm lịch (tháng lễ Vu Lan)
月火 げつか
thứ 2 và thứ 3