Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
月足らず つきたらず
sự đẻ non (sinh non); đứa bé sinh non
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月月 つきつき
mỗi tháng
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
月 がつ げつ つき
mặt trăng
足 あし
chân
嘉月 かげつ
tháng 3 âm lịch
令月 れいげつ
tháng âm lịch