Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月間MVP
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月間 げっかん
một tháng (liên quan đến một sự kiện nào đó), ví dụ: Tháng an toàn giao thông (交通安全月間)
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
月間アクティブユーザー げっかんアクティブユーザー
người dùng hoạt động hàng tháng
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
月月 つきつき
mỗi tháng
限月間スプレッド取引 げんげつかんスプレッドとりひき
chiến lược dàn trải kì hạn