Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月面軟着陸
月面着陸 げつめんちゃくりく
việc hạ cánh lên mặt trăng
軟着陸 なんちゃくりく
sự đổ bộ nhẹ nhàng; sự hạ cánh nhẹ nhàng.
月着陸船 つきちゃくりくせん
tàu đổ bộ lên mặt trăng
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
着陸 ちゃくりく
hạ cánh; chạm xuống đất
陸軟風 りくなんぷう
gió thổi từ đất liền ra biển (vào ban đêm)
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
月面 げつめん
bề mặt mặt trăng