陸軟風
りくなんぷう「LỤC NHUYỄN PHONG」
☆ Danh từ
Gió thổi từ đất liền ra biển (vào ban đêm)

Từ trái nghĩa của 陸軟風
陸軟風 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 陸軟風
軟風 なんぷう
Gió nhẹ.
軟着陸 なんちゃくりく
sự đổ bộ nhẹ nhàng; sự hạ cánh nhẹ nhàng.
陸風 りくふう りくかぜ
gió thổi từ đất liền ra biển
海軟風 かいなんぷう
gió nhẹ ở biển
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
海陸風 かいりくふう
gió thổi từ đất liền ra biển hay đổi hướng ngược lại (tùy sự chênh lệch nhiệt độ giữa đất liền và biển)
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi